Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt nọn
* verb
- To pretend to be in the know (to frighten sb into telling the truth)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt nọn
* đtừ|- to pretend to be in the know (to frighten sb into telling the truth); trick into a confession; worm a secret out of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng khờ khạo
-
anh chàng khoe khoang khoác lác
-
anh chàng lang thang
-
anh chàng láu
-
anh chàng lười biếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt nọn
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng khờ khạo
- anh chàng khoe khoang khoác lác
- anh chàng lang thang
- anh chàng láu
- anh chàng lười biếng