Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phẫu sống
* dtừ|- vivisection
* Từ tham khảo/words other:
-
mật kế
-
mắt kém
-
mắt kéo màng
-
mắt kéo mây
-
mất khả năng hoạt động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phẫu sống
* Từ tham khảo/words other:
- mật kế
- mắt kém
- mắt kéo màng
- mắt kéo mây
- mất khả năng hoạt động