Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí độc
- toxic gas; poison gas
* Từ tham khảo/words other:
-
xây lại
-
xây lắp
-
xây lấp đi
-
xây lâu đài trên cát
-
xây lề cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí độc
* Từ tham khảo/words other:
- xây lại
- xây lắp
- xây lấp đi
- xây lâu đài trên cát
- xây lề cho