Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phẫu chỉnh hình
- orthopedic surgery
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạ hình
-
hoả hổ
-
hoả hoạn
-
hoạ hoạn
-
hòa hoãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phẫu chỉnh hình
* Từ tham khảo/words other:
- hoạ hình
- hoả hổ
- hoả hoạn
- hoạ hoạn
- hòa hoãn