Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị hỉ
- Newly-weds first visit to the bride ' s family (one the wedding day's morrow)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhị hỉ
- ceremony on the second day of wedding
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn gối
-
chân hãm
-
chặn hậu
-
chấn hết
-
chan hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị hỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chăn gối
- chân hãm
- chặn hậu
- chấn hết
- chan hòa