Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải khát
* verb
- to have a drink; to have refreshment. ort, to solace
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải khát
- to quench/slake one's thirst; to refresh oneself with drink|= thức uống giải khát refresher
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ hóng
-
bỏ họp
-
bọ hung
-
bờ hứng gió thổi từ biển vào
-
bổ huyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải khát
* Từ tham khảo/words other:
- bồ hóng
- bỏ họp
- bọ hung
- bờ hứng gió thổi từ biển vào
- bổ huyết