giai đoạn | * noun - stage; phase; period =giai đoạn lịch sử+Phase of the history |
giai đoạn | - step; stage; phase; period|= cuộc xung đột đang còn ở giai đoạn đầu the conflict is still in its early stages|= một cải cách qua nhiều giai đoạn a reform in several stages |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ hàng rào
- bộ hành
- bờ hè
- bộ hiệu chỉnh
- bộ hình