Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai cấp địa chủ
* dtừ|- squirearchy, landocracy
* Từ tham khảo/words other:
-
phế vị
-
phế viêm
-
phế vua
-
phéc mơ tuya
-
phếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai cấp địa chủ
* Từ tham khảo/words other:
- phế vị
- phế viêm
- phế vua
- phéc mơ tuya
- phếch