Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
húc
* verb
- to butt; to collide; to run into
=hai con dê húc nhau+The two goats come full butt at each other
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
húc
* đtừ|- to butt; to collide; to run into|= hai con dê húc nhau the two goats come full butt at each other
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm gama
-
bướm giáp
-
bướm gió
-
bướm hoa
-
buồm lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
húc
* Từ tham khảo/words other:
- bướm gama
- bướm giáp
- bướm gió
- bướm hoa
- buồm lái