Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải bùa
- to break the spell on somebody; to remove the spell from somebody; to free somebody from a magic spell
* Từ tham khảo/words other:
-
tỉnh giảm
-
tinh gian
-
tinh giản
-
tinh giản cơ cấu
-
tính gián đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải bùa
* Từ tham khảo/words other:
- tỉnh giảm
- tinh gian
- tinh giản
- tinh giản cơ cấu
- tính gián đoạn