Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giác ngộ quần chúng
- to enlighten/awaken the masses
* Từ tham khảo/words other:
-
cộc tay
-
cốc thủy tinh
-
cóc tía
-
cọc tiền xu gói giấy
-
cọc tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giác ngộ quần chúng
* Từ tham khảo/words other:
- cộc tay
- cốc thủy tinh
- cóc tía
- cọc tiền xu gói giấy
- cọc tiêu