Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giác ngộ giai cấp
* dtừ|- class-consciousness
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận cung cấp chất liệu
-
bộ phận đằng sau
-
bộ phận đánh lửa
-
bộ phận đầu não
-
bộ phận gấp nếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giác ngộ giai cấp
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận cung cấp chất liệu
- bộ phận đằng sau
- bộ phận đánh lửa
- bộ phận đầu não
- bộ phận gấp nếp