trước khi | * adv - before |
trước khi | - prior to...; previous to...; before|= hãy đi khỏi nơi đây trước khi chúng nhận ra anh! get out of here before they recognize you!|= trước khi bước sang năm mới/mùa mưa before the new year/the rainy season starts |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến đi biển
- chuyến đi giao sữa
- chuyến đi làm việc thiện
- chuyến đi vất vả
- chuyển dịch