Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấc bướu
- (từ nghĩa cũ) như giấc điệp
* Từ tham khảo/words other:
-
hắn chỉ quát tháo thế thôi
-
hạn chót
-
hắn có đủ khả năng làm điều đó
-
hắn cũng biết chút ít nghề mộc
-
hạn cuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấc bướu
* Từ tham khảo/words other:
- hắn chỉ quát tháo thế thôi
- hạn chót
- hắn có đủ khả năng làm điều đó
- hắn cũng biết chút ít nghề mộc
- hạn cuối