Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trấn giữ
* verb
- to keep, to defend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trấn giữ
* đtừ|- to keep, to defend
* Từ tham khảo/words other:
-
chướng mắt
-
chường mặt ra
-
chương minh
-
chương mục
-
chương não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trấn giữ
* Từ tham khảo/words other:
- chướng mắt
- chường mặt ra
- chương minh
- chương mục
- chương não