Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá trị thực
- proper value; intrinsic value
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thầu dầu
-
cậy thế
-
cấy thêm vụ
-
cày theo đường mức
-
cây thì là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá trị thực
* Từ tham khảo/words other:
- cây thầu dầu
- cậy thế
- cấy thêm vụ
- cày theo đường mức
- cây thì là