Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia tăng
* verb
- to increase
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia tăng
- to grow; to increase|= việc cách ly khỏi những lây nhiễm thông thường có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu ở trẻ em isolation from common infections can increase the risk of childhood leukemia
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ điều
-
bộ điệu
-
bộ điều chỉnh
-
bộ điều hòa
-
bộ điều tốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia tăng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ điều
- bộ điệu
- bộ điều chỉnh
- bộ điều hòa
- bộ điều tốc