bộ điệu | - Bearing carriage =bộ điệu hung hăng+truculent in one's bearing =bộ điệu rụt rè+a shy bearing - khẩu ngữ) To put on airs ="Chúng nó đứa nào cũng thế . Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu"+they are all alike, quite happy but still putting on airs |
bộ điệu | - air; bearing; carriage|= bộ điệu hung hăng truculent in one's bearing|= bộ điệu rụt rè a shy bearing|-|* khẩu ngữ|- to put on airs|= ' chúng nó đứa nào cũng thế sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu ' they are all alike, quite happy but still putting on airs |
* Từ tham khảo/words other:
- ba tháng
- ba tháng một
- ba tháng một lần
- bà thanh tra
- bà thầy