Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba tháng một lần
* ttừ|- terminal|* ttừ, phó từ|- quarterly
* Từ tham khảo/words other:
-
đôi giày
-
đôi giày to gộc
-
đổi gió
-
đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
-
đợi gió xoay chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba tháng một lần
* Từ tham khảo/words other:
- đôi giày
- đôi giày to gộc
- đổi gió
- đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
- đợi gió xoay chiều