Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba tháng một lần
* ttừ|- terminal|* ttừ, phó từ|- quarterly
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng thưởng công
-
đáng thương hại
-
đáng thương hơn là đáng trách
-
đáng thương xót
-
đảng tịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba tháng một lần
* Từ tham khảo/words other:
- đáng thưởng công
- đáng thương hại
- đáng thương hơn là đáng trách
- đáng thương xót
- đảng tịch