Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá lạnh
- frozen
* Từ tham khảo/words other:
-
tay cầm
-
tay cầm của roi song
-
tay cầm cương
-
tay cầm roi
-
tay cày tay súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- tay cầm
- tay cầm của roi song
- tay cầm cương
- tay cầm roi
- tay cày tay súng