Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa phát lại
- bailiff; court-usher; distrainer
* Từ tham khảo/words other:
-
thần kinh khuỷu
-
thần kinh kích động
-
thần kinh mặt
-
thần kinh não
-
thần kinh ngoại biên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa phát lại
* Từ tham khảo/words other:
- thần kinh khuỷu
- thần kinh kích động
- thần kinh mặt
- thần kinh não
- thần kinh ngoại biên