Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ăn chay
* dtừ|- vegetarian
* Từ tham khảo/words other:
-
lời tuyên án
-
lời tuyên bố
-
lời tuyên bố chính thức
-
lời tuyên bố đầy mâu thuẫn
-
lời tuyên bố không được ủng hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ăn chay
* Từ tham khảo/words other:
- lời tuyên án
- lời tuyên bố
- lời tuyên bố chính thức
- lời tuyên bố đầy mâu thuẫn
- lời tuyên bố không được ủng hộ