giả dụ | - suppose [that] =Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào?+Suppose [that] the news is true, what then? |
giả dụ | - to assume; to suppose|= tôi không dám chắc, mà chỉ giả dụ thôi i'm not sure, i'm only assuming|= anh không được giả dụ rằng... you mustn't suppose that... |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ động vật linh trưởng
- bộ du
- bó đũa
- bọ dừa
- bò đực