Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
già đi
- to become/grow old; to age|= bệnh tật làm cho ông ấy già đi hẳn illness aged him visibly|= bà ta già đi nhiều sau khi khỏi bệnh she aged a lot after recovery
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn giỗ
-
ăn gỗ
-
ăn gỏi
-
ăn gửi
-
ăn hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
già đi
* Từ tham khảo/words other:
- ăn giỗ
- ăn gỗ
- ăn gỏi
- ăn gửi
- ăn hại