Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia công
* verb
- to endeavour; to do one's utmost; to process
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia công
- to process|- xem làm gia công
* Từ tham khảo/words other:
-
bô đào
-
bồ đào
-
bỏ đạo cơ-đốc
-
bỏ đạo này theo đạo khác
-
bộ đảo phôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia công
* Từ tham khảo/words other:
- bô đào
- bồ đào
- bỏ đạo cơ-đốc
- bỏ đạo này theo đạo khác
- bộ đảo phôi