Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
già cả
- Venerably old, elderly
=Lễ độ với người già cả+To be courteous to the elderly people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
già cả
- aged; elderly; old|= lễ độ với người già cả to be courteous to the elderly
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ đồ dằn
-
bộ đồ giường
-
bộ đồ lặn
-
bộ đồ lò
-
bộ đồ nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
già cả
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ đồ dằn
- bộ đồ giường
- bộ đồ lặn
- bộ đồ lò
- bộ đồ nghề