Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ đồ lặn
- wet suit; diving-suit
* Từ tham khảo/words other:
-
biết phân biệt trắng đen
-
biết qua trực giác
-
biết rất rõ và thân thiết
-
biết riêng
-
biết rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ đồ lặn
* Từ tham khảo/words other:
- biết phân biệt trắng đen
- biết qua trực giác
- biết rất rõ và thân thiết
- biết riêng
- biết rõ