Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghế trường kỷ
- sofa; settee; couch|= ghế trường kỷ nằm ngủ được sofa bed; bed settee|= cháu nằm ghế trường kỷ ngủ cũng được you can sleep on the sofa
* Từ tham khảo/words other:
-
lâu nhâu
-
lầu nhầu
-
lậu nho
-
lâu nửa năm
-
lâu rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghế trường kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- lâu nhâu
- lầu nhầu
- lậu nho
- lâu nửa năm
- lâu rồi