Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ủ rượu bia
* dtừ|- brewer|* dtừ|- bottle-holder, adherent, upholder, friend, booster, partisan, support, supporter, advocate
* Từ tham khảo/words other:
-
roi da bò
-
roi da cán ngắn
-
roi da tê giác
-
roi dài
-
roi đánh chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ủ rượu bia
* Từ tham khảo/words other:
- roi da bò
- roi da cán ngắn
- roi da tê giác
- roi dài
- roi đánh chó