Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây thù chuốc oán
- to make enemies|= gây thù chuốc oán với người hàng xóm sát vách to make an enemy of one's next-door neighbour|= hơi đâu gây thù chuốc oán với mụ ấy! it's no use making an enemy of her!
* Từ tham khảo/words other:
-
đã tháo đầu bịt
-
đã tháo dây
-
đã tháo móng sắt
-
đã tháo ra
-
đa thê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây thù chuốc oán
* Từ tham khảo/words other:
- đã tháo đầu bịt
- đã tháo dây
- đã tháo móng sắt
- đã tháo ra
- đa thê