Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưng mua
- compulsory purchase; buy (by the government)
* Từ tham khảo/words other:
-
lễ quá hải
-
lè ra
-
lẽ ra
-
lễ rửa các đồ thờ
-
lễ rửa tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưng mua
* Từ tham khảo/words other:
- lễ quá hải
- lè ra
- lẽ ra
- lễ rửa các đồ thờ
- lễ rửa tội