Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây nên
- to bring about...; to cause; to be responsible for...; to result in...; to lead to...
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng sổ mũi
-
chứng sợ nước
-
chung sống
-
chung sống hòa bình
-
chung sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây nên
* Từ tham khảo/words other:
- chứng sổ mũi
- chứng sợ nước
- chung sống
- chung sống hòa bình
- chung sức