Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình chữ thập
* dtừ|- cross|* ttừ|- crucial, cruciform, cruciferous, cruciate|* ttừ, phó từ|- cross-wise
* Từ tham khảo/words other:
-
thủy thủ người ấn
-
thủy thủ tàu buôn
-
thủy thủ tàu chở than
-
thủy thủ tàu đánh cá
-
thủy thủ tàu ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình chữ thập
* Từ tham khảo/words other:
- thủy thủ người ấn
- thủy thủ tàu buôn
- thủy thủ tàu chở than
- thủy thủ tàu đánh cá
- thủy thủ tàu ngầm