Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi tham
* noun
-greediness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
túi tham
* dtừ|- greediness
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển hồi
-
chuyển hướng
-
chuyện huyên hoang khoác lác
-
chuyện huyên thiên
-
chuyện huyên thuyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi tham
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển hồi
- chuyển hướng
- chuyện huyên hoang khoác lác
- chuyện huyên thiên
- chuyện huyên thuyên