Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gảy móng tay
- (dễ như gảy móng tay)(as) easy as abc
* Từ tham khảo/words other:
-
lễ cưới
-
lễ đài
-
lê dân
-
lễ dâng bánh cho thượng đế
-
lễ dâng bánh rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gảy móng tay
* Từ tham khảo/words other:
- lễ cưới
- lễ đài
- lê dân
- lễ dâng bánh cho thượng đế
- lễ dâng bánh rượu