Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây được tiếng tốt cho mình
* thngữ|- to give a good account of oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt đầu mối
-
bịt đi
-
bít đường
-
bít kín
-
bít kín bằng ván
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây được tiếng tốt cho mình
* Từ tham khảo/words other:
- bịt đầu mối
- bịt đi
- bít đường
- bít kín
- bít kín bằng ván