Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm bôi bác
* ngđtừ|- scamp
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm vóc bè bè chắc nịch
-
tầm vóc cao
-
tầm vóc khổng lồ
-
tầm vóc lùn mập
-
tầm vóc mảnh khảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm bôi bác
* Từ tham khảo/words other:
- tầm vóc bè bè chắc nịch
- tầm vóc cao
- tầm vóc khổng lồ
- tầm vóc lùn mập
- tầm vóc mảnh khảnh