Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gẫu
- Idle, aimless
=Đi chơi gẫu+To wander aimlessly
=Ngồi không tán gẫu+To talk idly in one's leisure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gẫu
- idle, aimless|= đi chơi gẫu to wander aimlessly|= ngồi không tán gẫu to talk idly in one's leisure
* Từ tham khảo/words other:
-
bò cạp nước
-
bồ cắt
-
bồ câu
-
bồ câu áo dài
-
bồ câu bác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gẫu
* Từ tham khảo/words other:
- bò cạp nước
- bồ cắt
- bồ câu
- bồ câu áo dài
- bồ câu bác