Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bò cạp nước
* dtừ|- cassia fistula
* Từ tham khảo/words other:
-
khắp
-
khắp cả
-
khắp chốn
-
khấp kha khấp khểnh
-
khập khà khập khiễng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bò cạp nước
* Từ tham khảo/words other:
- khắp
- khắp cả
- khắp chốn
- khấp kha khấp khểnh
- khập khà khập khiễng