Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấp ngày
- Nearing the dead-line
=Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi+We must hurry up, the job is mmearing its dead-line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gấp ngày
- to near the deadline|= phải nhanh lên, việc gấp ngày rồi we must hurry up, the job is nearing its deadline
* Từ tham khảo/words other:
-
bó cành để làm cừ
-
bộ cánh gân
-
bộ cánh giống
-
bộ cánh màng
-
bộ canh nông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấp ngày
* Từ tham khảo/words other:
- bó cành để làm cừ
- bộ cánh gân
- bộ cánh giống
- bộ cánh màng
- bộ canh nông