Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ canh nông
- department of agriculture; ministry of agriculture
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận định lại
-
nhận định lần thứ hai
-
nhận định mới
-
nhận định mọi cạnh khía
-
nhân định thắng thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ canh nông
* Từ tham khảo/words other:
- nhận định lại
- nhận định lần thứ hai
- nhận định mới
- nhận định mọi cạnh khía
- nhân định thắng thiên