Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ canh nông
- department of agriculture; ministry of agriculture
* Từ tham khảo/words other:
-
động danh từ
-
đông đảo
-
đồng dao
-
đồng đạo
-
động dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ canh nông
* Từ tham khảo/words other:
- động danh từ
- đông đảo
- đồng dao
- đồng đạo
- động dao