Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo nước
- provisions; victuals
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa mật mã
-
khoá mật mã
-
khoa miệng
-
khóa miệng
-
khóa miệng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo nước
* Từ tham khảo/words other:
- khoa mật mã
- khoá mật mã
- khoa miệng
- khóa miệng
- khóa miệng lại