Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo cẩm
- (cũng nói nếp cẩm) violet sticky rice
* Từ tham khảo/words other:
-
níu áo
-
níu áo lại
-
níu kéo
-
níu lại
-
níu lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo cẩm
* Từ tham khảo/words other:
- níu áo
- níu áo lại
- níu kéo
- níu lại
- níu lấy