Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gắng quá sức
* dtừ|- overexertion, overstrain|* nđtừ|- overstrain
* Từ tham khảo/words other:
-
điều độ
-
điều đó không hợp với tôi
-
điều đó không ổn đâu
-
điều đó quan trọng
-
điều đoán chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gắng quá sức
* Từ tham khảo/words other:
- điều độ
- điều đó không hợp với tôi
- điều đó không ổn đâu
- điều đó quan trọng
- điều đoán chừng