Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòm rương
- trunk, box, chest|- như hòm siểng
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh bàng
-
bành bạnh
-
bánh bao
-
bảnh bao
-
bánh bao nhân hoa quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòm rương
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bàng
- bành bạnh
- bánh bao
- bảnh bao
- bánh bao nhân hoa quả