Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gán nợ
- give (something) as payment of a debt|= gán nợ cái bút máy to give one's fountain-pen as payment of a debt
* Từ tham khảo/words other:
-
ngâm tôm
-
ngắm trăng
-
ngâm trong đường
-
ngâm tụng
-
ngậm vành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gán nợ
* Từ tham khảo/words other:
- ngâm tôm
- ngắm trăng
- ngâm trong đường
- ngâm tụng
- ngậm vành