Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần hình trụ
* ttừ|- subcylindrical
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm phục
-
cấm qua mặt
-
cảm quan
-
cầm quân
-
cắm quán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần hình trụ
* Từ tham khảo/words other:
- cảm phục
- cấm qua mặt
- cảm quan
- cầm quân
- cắm quán