Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoảng độ
* dtừ|- matter|* thngữ|- a matter of hours, minutes, days, etc; a matter of pounds, feet, ounces et|* ttừ|- like
* Từ tham khảo/words other:
-
hết thở
-
hết thời
-
hết thời thanh xuân
-
hết thuốc chữa
-
hết tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoảng độ
* Từ tham khảo/words other:
- hết thở
- hết thời
- hết thời thanh xuân
- hết thuốc chữa
- hết tiền